No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00059699 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/12/2031 |
3 |
HAN-00059699 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
06/12/2031 |
4 |
HAN-00059699 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
III |
06/12/2031 |
5 |
HAN-00059699 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
06/12/2031 |
6 |
HAN-00059699 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/12/2031 |