No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00036814 |
Khảo sát xây dựng |
II |
28/02/2030 |
|
3 |
HAP-00036814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
28/02/2030 |
4 |
HAP-00036814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
28/02/2030 |
5 |
HAP-00036814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III |
28/02/2030 |
6 |
HAP-00036814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
28/02/2030 |
7 |
HAP-00036814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
28/02/2030 |