No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00005893 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
27/11/2022 |
3 |
LAD-00005893 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
GIAO THÔNG (đường bộ) |
III |
03/03/2030 |
4 |
LAD-00005893 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DÂN DỤNG, CÔNG NGHIỆP (nhà xưởng) |
III |
03/03/2030 |
5 |
LAD-00005893 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
GIAO THÔNG (đường bộ) |
III |
03/03/2030 |
6 |
LAD-00005893 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
03/03/2030 |
7 |
LAD-00005893 |
Thi công xây dựng công trình |
GIAO THÔNG (đường bộ) |
III |
03/03/2030 |
8 |
LAD-00005893 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (thủy lợi) |
III |
03/03/2030 |