No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00050421 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – công nghiệp, Giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn Đường bộ, Thủy lợi |
III |
11/01/2031 |
2 |
DNA-00050421 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – công nghiệp, Giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Hạ tầng kỹ thuật Cầu, đường bộ, Thủy lợi, Cấp thoát nước |
III |
11/01/2031 |