No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00040629 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng & Công nghiệp |
III |
28/05/2030 |
3 |
PHY-00040629 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
28/05/2030 |
4 |
PHY-00040629 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, Thoát nước |
III |
28/05/2030 |
5 |
PHY-00040629 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng & Công nghiệp |
III |
28/05/2030 |
6 |
PHY-00040629 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
28/05/2030 |
7 |
PHY-00040629 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
28/05/2030 |
8 |
PHY-00040629 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, Thoát nước |
III |
28/05/2030 |