No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00081622 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
13/05/2034 |
2 |
HAT-00081622 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
13/05/2034 |
3 |
HAT-00081622 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
13/05/2034 |
4 |
HAT-00081622 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
13/05/2034 |