No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00063445 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
28/04/2032 |
2 |
PHY-00063445 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
28/04/2032 |
3 |
PHY-00063445 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
28/04/2032 |