No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00061501 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
III |
28/02/2032 |
2 |
PHY-00061501 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
28/02/2032 |
3 |
PHY-00061501 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
28/02/2032 |
4 |
PHY-00061501 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
28/02/2032 |