No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00077599 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi; Đường bộ, Cầu đường bộ; Dân dụng - Nhà công nghiệp; Đường dây và trạm biến áp |
III |
17/11/2033 |