No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00063479 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
04/05/2032 |
2 |
HNA-00063479 |
Thi công xây dựng công trình |
nhà công nghiệp |
III |
04/05/2032 |
3 |
HNA-00063479 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
04/05/2032 |
4 |
HNA-00063479 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
04/05/2032 |