No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00022014 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Giao thông đường bộ; Thủy lợi. |
II |
25/03/2029 |
3 |
VIP-00022014 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/12/2030 |