No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00052602 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
02/04/2031 |
3 |
HCM-00052602 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
02/04/2031 |
4 |
HCM-00052602 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
02/04/2031 |
5 |
HCM-00052602 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
02/04/2031 |
6 |
HCM-00052602 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị (điện - cơ điện) vào công trình dân dụng |
III |
02/04/2031 |