No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00057986 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
15/10/2031 |
3 |
HAN-00057986 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
15/10/2031 |
4 |
HAN-00057986 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
15/10/2031 |
5 |
HAN-00057986 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
15/10/2031 |