No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00069152 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Nhà công nghiệp |
III |
22/11/2032 |
2 |
KIG-00069152 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
22/11/2032 |
3 |
KIG-00069152 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
22/11/2032 |