No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00034103 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/12/2024 |
3 |
BRV-00034103 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
II |
06/12/2024 |
4 |
BRV-00034103 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
07/12/2025 |
5 |
BRV-00034103 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
07/12/2025 |