No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BDG-00030069 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
27/08/2029 |
3 |
HCM-00030069 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (nhẹ) |
III |
12/03/2030 |
4 |
HCM-00030069 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước; thông tin, truyền thông; bãi đỗ xe ô tô, xe máy |
III |
12/03/2030 |
5 |
HCM-00030069 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
12/03/2030 |
6 |
HCM-00030069 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước; thông tin, truyền thông; bãi đỗ xe ô tô, xe máy |
III |
12/03/2030 |