No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00065541 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
11/07/2032 |
2 |
HAT-00065541 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Lập BCKTKT (đường bộ) |
III |
11/07/2032 |
3 |
HAT-00065541 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tàng kỹ thuật Lập BCKTKT (cấp nước, thoát nước) |
III |
11/07/2032 |