No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00067328 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
21/09/2032 |
2 |
NIT-00067328 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông (cầu, đường bộ); Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều); Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
21/09/2032 |