No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00078511 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
28/12/2033 |
2 |
VIP-00078511 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
28/12/2033 |
3 |
VIP-00078511 |
Khảo sát xây dựng |
Khát sát địa hình, khảo sát địa chất công trình. |
III |
28/12/2033 |
4 |
VIP-00078511 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều). |
III |
28/12/2033 |