No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00036640 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
27/02/2030 |
3 |
HCM-00036640 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/02/2030 |
4 |
HCM-00036640 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng |
II |
26/06/2030 |
5 |
HCM-00036640 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
26/06/2030 |
6 |
HCM-00036640 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ |
III |
26/06/2030 |
7 |
HCM-00036640 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ |
III |
26/06/2030 |