No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00043119 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/07/2030 |
3 |
CAM-00043119 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/07/2030 |
4 |
CAM-00043119 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/07/2030 |
5 |
CAM-00043119 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/07/2030 |
6 |
CAM-00043119 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp phần xây dựng |
III |
16/07/2030 |
7 |
CAM-00043119 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
16/07/2030 |