No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00036278 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/06/2030 |
3 |
TRV-00036278 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
12/06/2030 |
4 |
TRV-00036278 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/06/2030 |
5 |
TRV-00036278 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
12/06/2030 |
6 |
TRV-00036278 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
01/09/2030 |
7 |
TRV-00036278 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
01/09/2030 |