No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00056897 |
Khảo sát xây dựng |
III |
03/08/2031 |
|
2 |
BRV-00056897 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
03/08/2031 |
|
3 |
BRV-00056897 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
03/08/2031 |
4 |
BRV-00056897 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
03/08/2031 |
5 |
BRV-00056897 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
03/08/2031 |
6 |
BRV-00056897 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
03/08/2031 |
7 |
BRV-00056897 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
03/08/2031 |
8 |
BRV-00056897 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
03/08/2031 |
9 |
BRV-00056897 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
03/08/2031 |
10 |
BRV-00056897 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
03/08/2031 |
11 |
BRV-00056897 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
03/08/2031 |
12 |
BRV-00056897 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
03/08/2031 |