No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00050719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Công tác xây dựng |
III |
20/01/2031 |
3 |
TRV-00050719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
20/01/2031 |
4 |
TRV-00050719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
20/01/2031 |
5 |
TRV-00050719 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
20/01/2031 |
6 |
TRV-00050719 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
20/01/2031 |
7 |
TRV-00050719 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
20/01/2031 |
8 |
TRV-00050719 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
20/01/2031 |