No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00040399 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
19/05/2030 |
3 |
ANG-00040399 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kết cấu công trình Dân dụng - Công nghiệp |
III |
19/05/2030 |
4 |
ANG-00040399 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
19/05/2030 |
5 |
ANG-00040399 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cơ – Điện công trình |
III |
19/05/2030 |
6 |
ANG-00040399 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
19/05/2030 |
7 |
ANG-00040399 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn đê điều, thủy lợi |
III |
19/05/2030 |
8 |
ANG-00040399 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/05/2030 |
9 |
ANG-00040399 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/05/2030 |
10 |
ANG-00040399 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/10/2030 |
11 |
ANG-00040399 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/09/2030 |
12 |
ANG-00040399 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc công trình |
III |
07/09/2030 |
13 |
ANG-00040399 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cơ – điện công trình |
III |
07/09/2030 |
14 |
ANG-00040399 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – Công nghiệp |
III |
07/09/2030 |
15 |
ANG-00040399 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/09/2030 |
16 |
ANG-00040399 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
07/09/2030 |
17 |
ANG-00040399 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
07/09/2030 |