No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00037254 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
11/03/2030 |
3 |
NIT-00037254 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông;
Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
11/03/2030 |
4 |
NIT-00037254 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp;
Giao thông;
Nông nghiệp và PTNT (Thủy lợi) |
III |
11/03/2030 |
5 |
NIT-00037254 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp;
Hạ tầng kỹ thuật;
Giao thông
Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi) |
III |
11/03/2030 |