No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00056594 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình dân dụng |
III |
27/07/2031 |
3 |
SOL-00056594 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
27/07/2031 |
4 |
SOL-00056594 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu - hầm |
III |
27/07/2031 |
5 |
SOL-00056594 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
27/07/2031 |