No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00048099 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
12/11/2030 |
3 |
PHY-00048099 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
12/11/2030 |
4 |
PHY-00048099 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, Thoát nước |
III |
12/11/2030 |