No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00020825 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/02/2029 |
3 |
LAD-00020825 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
12/02/2029 |
4 |
LAD-00020825 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT Thủy lợi |
III |
12/02/2029 |
5 |
LAD-00020825 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/02/2029 |
6 |
LAD-00020825 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ (nhà xưởng) |
III |
12/02/2029 |
7 |
LAD-00020825 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
12/02/2029 |