No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00035333 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
08/01/2030 |
3 |
HAP-00035333 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
II |
08/01/2030 |
4 |
HAP-00035333 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
II |
08/01/2030 |
5 |
HAP-00035333 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
08/01/2030 |
6 |
HAP-00035333 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
08/01/2030 |
7 |
HAP-00035333 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp. |
II |
08/01/2030 |
8 |
HAP-00035333 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
II |
08/01/2030 |