No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00039978 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/05/2030 |
3 |
HAP-00039978 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
19/10/2030 |
4 |
HAP-00039978 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
II |
19/10/2030 |
5 |
HAP-00039978 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
19/10/2030 |