No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00030605 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/09/2029 |
3 |
KIG-00030605 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
19/09/2029 |
4 |
KIG-00030605 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước, sân bãi |
III |
19/09/2029 |