No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00068086 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông Lập BCKTKT (đường bộ) |
III |
04/10/2032 |
2 |
HAT-00068086 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Lập BCKTKT (trừ công trình cấp nước, xử lý chất thải rắn) |
III |
04/10/2032 |
3 |
HAT-00068086 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
04/10/2032 |