No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HOB-00014967 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
19/04/2033 |
2 |
HOB-00014967 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
11/08/2033 |
3 |
HOB-00014967 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
11/08/2033 |
4 |
HOB-00014967 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp PTNT Thủy lợi |
III |
11/08/2033 |