No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00057691 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước). |
III |
01/10/2031 |
3 |
VIP-00057691 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
01/10/2031 |