No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00047476 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/10/2025 |
3 |
NGA-00047476 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/10/2025 |
4 |
NGA-00047476 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
25/10/2025 |
5 |
NGA-00047476 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/10/2025 |
6 |
NGA-00047476 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
25/10/2025 |
7 |
NGA-00047476 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/10/2025 |
8 |
NGA-00047476 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
25/10/2025 |
9 |
NGA-00047476 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/10/2025 |
10 |
NGA-00047476 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
25/10/2025 |
11 |
NGA-00047476 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/10/2025 |
12 |
NGA-00047476 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
25/10/2025 |