No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00050465 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
12/01/2031 |
3 |
HAP-00050465 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; thủy lợi; đê điều. |
III |
12/01/2031 |