No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00024086 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
15/05/2029 |
3 |
LAD-00024086 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/05/2029 |
4 |
LAD-00024086 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ (nhà xưởng) |
III |
15/05/2029 |