No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00062354 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng; Giao thông đường bộ; |
III |
28/03/2032 |
2 |
VIP-00062354 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông đường bộ |
III |
28/03/2032 |
3 |
VIP-00062354 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
28/03/2032 |