No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00062621 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT |
III |
06/04/2032 |
2 |
HAT-00062621 |
Thi công xây dựng công trình |
HTKT CTN |
III |
06/04/2032 |
3 |
HAT-00062621 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/04/2032 |
4 |
HAT-00062621 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu bộ, đường bộ) |
III |
06/04/2032 |
5 |
HAT-00062621 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
06/04/2032 |
6 |
HAT-00062621 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
06/04/2032 |