No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BID-00079011 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
19/01/2034 |
2 |
BID-00079011 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/01/2034 |
|
3 |
BID-00079011 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
nông nghiệp và PTNT thủy lợi, đê điều |
III |
19/01/2034 |
4 |
BID-00079011 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/01/2034 |
5 |
BID-00079011 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
19/01/2034 |
6 |
BID-00079011 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
19/01/2034 |
7 |
BID-00079011 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
19/01/2034 |
|
8 |
BID-00079011 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và PTNT thủy lợi, đê điều |
III |
19/01/2034 |
9 |
BID-00079011 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/01/2034 |
10 |
BID-00079011 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
19/01/2034 |
11 |
BID-00079011 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp đường dây và TBA |
III |
19/01/2034 |
12 |
BID-00079011 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
19/01/2034 |
13 |
BID-00079011 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
nông nghiệp và PTNT thủy lợi, đê điều |
III |
19/01/2034 |
14 |
BID-00079011 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/01/2034 |
15 |
BID-00079011 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
19/01/2034 |
16 |
BID-00079011 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình trừ lập quy hoạch |
III |
19/01/2034 |