No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086253 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Nhà công nghiệp; giao thông (cầu, đường) thuộc đường bộ; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
06/01/2035 |