No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00055223 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
31/05/2031 |
2 |
HAT-00055223 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
31/05/2031 |
3 |
HAT-00055223 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập |
III |
31/05/2031 |
4 |
HAT-00055223 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/05/2031 |