No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THX-00084490 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
12/09/2034 |
2 |
THX-00084490 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
12/09/2034 |
|
3 |
THX-00084490 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/09/2034 |
4 |
THX-00084490 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
12/09/2034 |
5 |
THX-00084490 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điểu |
III |
12/09/2034 |
6 |
THX-00084490 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
12/09/2034 |