No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00050781 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
21/01/2031 |
3 |
VIP-00050781 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
21/01/2031 |