No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00031149 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
15/08/2029 |
3 |
TRV-00031149 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/10/2030 |
4 |
TRV-00031149 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
15/10/2030 |