No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00058214 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
28/10/2031 |
2 |
NIT-00058214 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp
Hạ tầng kỹ thuật
Giao thông (cầu, đường bộ)
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
28/10/2031 |
3 |
NIT-00058214 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp
Hạ tầng kỹ thuật
Giao thông (cầu, đường bộ)
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
28/10/2031 |
4 |
NIT-00058214 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
28/10/2031 |
5 |
NIT-00058214 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp
Hạ tầng kỹ thuật
Giao thông (cầu, đường bộ)
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
28/10/2031 |
6 |
NIT-00058214 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp
Hạ tầng kỹ thuật
Giao thông (cầu, đường bộ)
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
28/10/2031 |