No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00054611 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng |
III |
20/05/2031 |
3 |
PHY-00054611 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng |
III |
20/05/2031 |
4 |
PHY-00054611 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
20/05/2031 |