No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00032531 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
28/10/2029 |
3 |
HAN-00032531 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường |
III |
28/10/2029 |
4 |
HAN-00032531 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/10/2029 |
5 |
HAN-00032531 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
28/10/2029 |