No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAN-00048365 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình công trình |
III |
20/11/2030 |
3 |
BAN-00048365 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
20/11/2030 |
4 |
HAP-00048365 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi; đê điều. |
III |
31/12/2030 |
5 |
HAP-00048365 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); thủy lợi; đê điều; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
31/12/2030 |